STT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ TRONG HỘI |
KHÓA HỌC |
CHỨC VỤ VÀ NƠI CÔNG TÁC HIỆN TẠI |
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG |
|
GHI CHÚ |
1 |
Phạm Văn Long |
Hội trưởng |
|
Phó giám đốc |
0963.252.060 |
|
|
2 |
Lê Quang Thái |
|
|
Giám đốc |
|
|
|
3 |
Cầm Văn Giáo |
|
|
Phó giám đốc |
|
|
|
4 |
Đỗ Đức Minh |
|
|
Phó giám đốc |
|
|
|
5 |
Nguyễn Duy Tuệ |
|
|
Phòng Kế hoạch vật tư |
|
|
|
6 |
Trần Duy Trinh |
|
|
Phòng Tổ chức lao động |
|
|
|
7 |
Bùi Anh Tuấn |
|
|
Phòng Tổ chức lao động |
|
|
|
8 |
Hoàng Tạ Ân |
|
|
Trưởng phòng Kỹ thuật |
|
|
|
9 |
Hoàng Mạnh Hà |
|
|
Phó Phòng Kỹ thuật |
0962568666 |
|
|
10 |
Nguyễn Việt Cường |
|
|
Phòng Kỹ thuật |
|
|
|
11 |
Lê Vinh Quang |
|
|
Phòng Kỹ thuật |
|
|
|
12 |
Nguyễn Huy Công |
|
|
Phòng Kỹ thuật |
|
|
|
13 |
Nguyễn Thanh Dũng |
|
|
Phòng Kỹ thuật |
|
|
|
14 |
Nguyễn Văn Châu |
|
|
Trưởng phòng Điều độ |
|
|
|
15 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
|
Phó phòng Điều độ |
|
|
|
16 |
Trần Ngọc Vinh |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
17 |
Bạc Cầm Biển |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
18 |
Lù Văn Nghiệp |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
19 |
Hà Hồng Hà |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
20 |
Phạm Minh Cương |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
21 |
Nguyễn Lâm Giang |
|
|
Phòng Điều độ |
|
|
|
22 |
Ngô Tân Hưng |
|
|
Trưởng phòng QLXD |
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn Phú |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
24 |
Bùi Xuân Sơn |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
25 |
Đỗ Văn Quyền |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
26 |
Nguyễn Thừa Vương |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
27 |
Hà Văn Dũng |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
28 |
Trịnh Quốc Sơn |
|
|
Phòng Quản lý xây dựng |
|
|
|
29 |
Đinh Văn Minh |
|
|
Trưởng Phòng KD Điện năng |
|
|
|
30 |
Nguyễn Thế Vinh |
|
|
Phó phòng KD Điện năng |
|
|
|
31 |
Phạm Công Cường |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
32 |
Lưu Hồng Kỳ |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
33 |
Nguyễn Văn Hào |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
34 |
Vũ Ngọc Cảnh |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
35 |
Võ Thanh Nghị |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
36 |
Bạch Trường Giang |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
37 |
Bùi Xuân Hạnh |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
38 |
Hoàng Văn Thành |
|
|
Phòng KD Điện năng |
|
|
|
39 |
Hoàng Thế Vận |
|
|
Trưởng Phòng CNTT |
|
|
|
40 |
Nguyễn Văn Thọ |
|
|
Trưởng phòng Thanh tra an toàn |
|
|
|
41 |
Hoàng Văn Kiêm |
|
|
Phó phòng Thanh tra an toàn |
|
|
|
42 |
Phạm Tố Như |
|
|
Phòng Thanh tra an toàn |
|
|
|
43 |
Ma Văn Ứng |
|
|
Phòng Thanh tra an toàn |
|
|
|
44 |
Nguyễn Thái Bình |
|
|
Phòng Thanh tra an toàn |
|
|
|
45 |
Lê Minh Tiến |
|
|
Quản đốc PX Thiết kế |
|
|
|
46 |
Tòng Văn Hoàng |
|
|
Phó quản đốc PX Thiết kế |
|
|
|
47 |
Hoàng Văn Xương |
|
|
PX Thiết kế |
|
|
|
48 |
Đào Ngọc Tuấn |
|
|
PX Thiết kế |
|
|
|
49 |
Hoàng Ngọc Mạnh |
|
|
PX Thiết kế |
|
|
|
50 |
Trần Thị Hạnh Phúc |
|
|
PX Thiết kế |
|
|
|
51 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
|
PX Thiết kế |
|
|
|
52 |
Nguyễn Tiến Điệp |
|
|
Quản đốc PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
53 |
Vũ Kim Đài |
|
|
P.Quản đốc PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
54 |
Đào Ngọc Lợi |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
55 |
Nguyễn Văn Lương |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
56 |
Cầm Xuân Quyết |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
57 |
Cà Văn Xươi |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
58 |
Bùi Văn Hưng |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
59 |
Vũ Dũng Sỹ |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
60 |
Nguyễn Văn Hải |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
61 |
Nguyễn Bá Phan |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
62 |
Đỗ Văn Pu |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
63 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
64 |
Dương Văn Dũng |
|
|
PX. XD & thí nghiệm điện |
|
|
|
65 |
Vũ Đình Khương |
|
|
Phó Quản đốc PX Thuỷ điện |
|
|
|
66 |
Bùi Thế Dương |
|
|
PX Thuỷ điện |
|
|
|
67 |
Nguyễn Quốc Toán |
|
|
Nhà máy Thuỷ điện C.Ngàm |
|
|
|
68 |
Nguyễn Hữu Nghị |
|
|
Giám đốc Điện lực Mai Sơn |
|
|
|
69 |
Trần Hữu Hải |
|
|
Phó Giám đốc Điện lực Mai Sơn (T.Phòng KH, KT,AT) |
|
|
|
70 |
Lưu Mạnh Hùng |
|
|
Trưởng phòng KDTH |
|
|
|
71 |
Lò Văn Thún |
|
|
Điện lực Mai Sơn |
|
|
|
72 |
Đào Duy Khanh |
|
|
Điện lực Mai Sơn |
|
|
|
73 |
Tường Thế Tình |
|
|
Điện lực Mai Sơn |
|
|
|
74 |
Ngô Quốc Đảng |
|
|
Điện lực Mai Sơn |
|
|
|
75 |
Hà Bạch Dương |
|
|
Giám đốc Điện lực Mường la |
|
|
|
76 |
Dương Văn Hoà |
|
|
Phó Giám đốc Điện lực Mường La |
|
|
|
77 |
Ninh Quang Dũng |
|
|
Phó GĐ Điện lực Mường La |
|
|
|
78 |
Phạm Khánh Duy |
|
|
Trưởng phòng KH, KT, AT |
|
|
|
79 |
Hoàng Anh Dũng |
|
|
Trưởng phòng KDTH |
|
|
|
80 |
Trần Văn Tuyển |
|
|
Điện lực Mường La |
|
|
|
81 |
Quàng Văn Chung |
|
|
Điện lực Mường La |
|
|
|
82 |
Tào Văn Đông |
|
|
Điện lực Mường La |
|
|
|
83 |
Nguyễn Nhật Lung |
|
|
Điện lực Mường La |
|
|
|
84 |
Dương Hải Bình |
|
|
Giám đốc Điện lực Thuận Châu |
|
|
|
85 |
Trần Trọng Toàn |
|
|
Trưởng phòng KH, KT, AT |
|
|
|
86 |
Tường Thế Thành |
|
|
Điện lực Thuận Châu |
|
|
|
87 |
Mai Thái Sơn |
|
|
Điện lực Thuận Châu |
|
|
|
88 |
Lường Văn Hùng |
|
|
Điện lực Thuận Châu |
|
|
|
89 |
Lương Quốc Tân |
|
|
Giám đốc Điện lực TP Sơn La |
|
|
|
90 |
Hà Ngọc Tuyến |
|
|
Phó GĐ Điện lực TP Sơn La |
|
|
|
91 |
Nguyễn Hải Nam |
|
|
Phó GĐ Điện lực TP Sơn La (T.Phòng: KDTH) |
|
|
|
92 |
Hoàng Quốc Tín |
|
|
Trưởng phòng: KH. KT, AT |
|
|
|
93 |
Tô Thái Thành |
|
|
KTVAT |
|
|
|
94 |
Điêu Chính Phóng |
|
|
Điện lực TP Sơn La |
|
|
|
95 |
Lạc Quang Tuyến |
|
|
Điện lực TP Sơn La |
|
|
|
96 |
Hà Chính Nghĩa |
|
|
Điện lực TP Sơn La |
|
|
|