STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2024 |
|
Nguyễn Trung Thành, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS15; |
18807 |
2 |
2024 |
|
Lại Thị Thanh Hoa, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS16; |
18808 |
3 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS17; |
18809 |
4 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Nga, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS18; |
18810 |
5 |
2024 |
|
Phan Thị Vân Huyền, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS19; |
18811 |
6 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Phương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS20; |
18812 |
7 |
2024 |
|
Đồng Thị Linh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS21; |
18813 |
8 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Thu Ngân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS22; |
18814 |
9 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS23; |
18815 |
10 |
2024 |
|
Trần QuếSơn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS24; |
18816 |
11 |
2024 |
|
Tăng Cẩm Nhung, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS25; |
18817 |
12 |
2023 |
|
Vũ Xuân Tùng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B01. |
18758 |
13 |
2023 |
|
TS. Nguyễn Tiến Dũng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B28. |
18759 |
14 |
2023 |
|
Đặng Ngọc Trung, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B02. |
18760 |
15 |
2023 |
|
Vũ Quốc Việt, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B05 |
18761 |
16 |
2023 |
|
Đặng Anh Tuấn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B06. |
18762 |
17 |
2023 |
|
Đinh Thị Hồng Thương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B07. |
18763 |
18 |
2023 |
|
Dương Thị Thảo, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B08. |
18764 |
19 |
2023 |
|
Trương Thị Thu Hương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B09. |
18765 |
20 |
2023 |
|
Lý Việt Anh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B10 |
18766 |