STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3475 |
2 |
2003 |
|
KS. Vũ Minh Thuỷ(CN)
KS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3476 |
3 |
2003 |
|
KS. Đặng Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3477 |
4 |
2003 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông
TS. Nguyễn Hữu Công
KS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3478 |
5 |
2003 |
|
ThS. Lê Hồng Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3479 |
6 |
2002 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3480 |
7 |
2002 |
|
CN. Ngô Thuý Hà
CN.Nguyễn Thị Bắc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3481 |
8 |
2002 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3482 |
9 |
2002 |
|
CN. Nguyễn Thị Nhung
CN. Võ Thuỳ Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3483 |
10 |
2002 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3484 |
11 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3485 |
12 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3486 |
13 |
2002 |
|
ThS. Bùi Chí Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3487 |
14 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3488 |
15 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Cúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3489 |
16 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3490 |
17 |
2002 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3491 |
18 |
2002 |
|
ThS. Võ Quan Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3492 |
19 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3493 |
20 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3494 |