STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
ThS. Trần Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD03 |
10988 |
2 |
2022 |
|
ThS. Trương Thị Quỳnh Như |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD04 |
10989 |
3 |
2022 |
|
KS. Bùi Kim Thi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD06 |
10990 |
4 |
2022 |
|
TS. Bùi Thị Hải Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD07 |
10991 |
5 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD08 |
10992 |
6 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD09 |
10993 |
7 |
2022 |
|
ThS. Lâm Hùng Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD10 |
10994 |
8 |
2022 |
|
ThS. Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD11 |
10995 |
9 |
2022 |
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD12 |
10996 |
10 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD13 |
10997 |
11 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD14 |
10998 |
12 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD15 |
10999 |
13 |
2022 |
|
ThS. Lê Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD16 |
11000 |
14 |
2022 |
|
Phạm Thị Thu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD17 |
11001 |
15 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Xuân Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD18 |
11002 |
16 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD19 |
11003 |
17 |
2022 |
|
ThS. Phạm Thị Minh Hạnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD20 |
11004 |
18 |
2022 |
|
TS. Trần Thị Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD21 |
11005 |
19 |
2022 |
|
ThS. Phan Thị Vân Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD22 |
11006 |
20 |
2022 |
|
TS. Lương Việt Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD23 |
11007 |