STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
TS. Lương Việt Dũng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B34. |
18787 |
2 |
2023 |
|
TS. Trần Thế Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B35. |
18788 |
3 |
2023 |
|
TS. Trần Thế Long, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B36. |
18789 |
4 |
2023 |
|
TS. Ngô Ngọc Vũ, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-B38. |
18790 |
5 |
2023 |
|
TS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-ĐH01. |
18791 |
6 |
2023 |
|
KS. Bùi Kim Thi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2023-ĐH02. |
18792 |
7 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH18 |
11112 |
8 |
2022 |
|
TS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH19 |
11113 |
9 |
2022 |
|
ThS. Lại Thị Thanh Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH20 |
11114 |
10 |
2022 |
|
ThS. Lại Thị Thanh Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH21 |
11115 |
11 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH22 |
11116 |
12 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH23 |
11117 |
13 |
2022 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-SHTT02 |
11123 |
14 |
2022 |
|
Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH14 |
11108 |
15 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH15 |
11109 |
16 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH16 |
11110 |
17 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH17 |
11111 |
18 |
2022 |
|
Lê Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-SHTT01 |
11122 |
19 |
2022 |
|
Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH04 |
11118 |
20 |
2022 |
|
Đỗ Đức Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH05 |
11119 |