STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2024 |
|
Ngô Trọng Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-ĐH01 |
18843 |
2 |
2024 |
|
Nghiêm Văn Tính |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS01. |
18818 |
3 |
2024 |
|
Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS02. |
18819 |
4 |
2024 |
|
Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS03. |
18820 |
5 |
2024 |
|
Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS04. |
18821 |
6 |
2024 |
|
Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS05. |
18822 |
7 |
2024 |
|
TS. Lương Việt Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS06. |
18823 |
8 |
2024 |
|
TS. Ngô Ngọc Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS07. |
18824 |
9 |
2024 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS08. |
18825 |
10 |
2024 |
|
TS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS09. |
18826 |
11 |
2024 |
|
TS. Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS10. |
18827 |
12 |
2024 |
|
TS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS11. |
18828 |
13 |
2024 |
|
TS. Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS12. |
18829 |
14 |
2024 |
|
Lê Thị QuỳnhTrang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS13. |
18830 |
15 |
2024 |
|
Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS14. |
18831 |
16 |
2024 |
|
Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS15. |
18832 |
17 |
2024 |
|
TS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS17. |
18833 |
18 |
2024 |
|
TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS18. |
18834 |
19 |
2024 |
|
TS. Ngô Minh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS19. |
18835 |
20 |
2024 |
|
Đỗ Thế Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-TS20. |
18836 |