STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2000 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3515 |
2 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3516 |
3 |
2000 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3517 |
4 |
2000 |
|
CN. nguyễn Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3518 |
5 |
2000 |
|
CN. Nguyễn Thị Bắc
CN. nguyễn Thị Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3519 |
6 |
2000 |
|
CN. Ngô Thuý Hà
CN. Nguyễn Thị Bắc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3520 |
7 |
1999 |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Cúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4145 |
8 |
1997 |
|
Hoàng trọng Ngâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4146 |
9 |
1993 |
|
Trịnh Khắc Nghiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T1-93 |
4148 |
10 |
1993 |
|
PTS. Trần Hữu Đà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2-93 |
4149 |
11 |
1993 |
|
Cao Thanh Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4150 |
12 |
1993 |
|
Nguyễn Đăng Hòe |
Đề tài cấp Cơ sở |
T4-93 |
4151 |
13 |
1993 |
|
Lê Xuân Quý |
Đề tài cấp Cơ sở |
T6-93 |
4152 |
14 |
1993 |
|
Đào Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T7-93 |
4153 |
15 |
1992 |
|
Trịnh Khắc Nghiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T92-01 |
4155 |
16 |
1992 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4156 |
17 |
1992 |
|
PGS. PTS. Đoàn Kim Luân |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4157 |
18 |
1992 |
|
PTS. Phạm Duy Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T92-09 |
4158 |
19 |
1990 |
|
Bùi Doãn Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
18-1991 |
4159 |