|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2007 |
|
Lê Đình Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-30 |
3355 |
| 2 |
2007 |
|
Đào Duy Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-31 |
3356 |
| 3 |
2007 |
|
Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-32 |
3357 |
| 4 |
2007 |
|
Lê Thị Kim Thúy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-33 |
3358 |
| 5 |
2007 |
|
Nguyễn Thị Như Huế |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-34 |
3359 |
| 6 |
2007 |
|
Vũ Châu Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-36 |
3360 |
| 7 |
2007 |
|
Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-37 |
3361 |
| 8 |
2007 |
|
Ngô Sỹ Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-38 |
3362 |
| 9 |
2007 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-39 |
3363 |
| 10 |
2007 |
|
Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-40 |
3364 |
| 11 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-01 |
3365 |
| 12 |
2006 |
|
ThS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-02 |
3366 |
| 13 |
2006 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-03 |
3367 |
| 14 |
2006 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-04 |
3368 |
| 15 |
2006 |
|
KS. Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-05 |
3369 |
| 16 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-06 |
3370 |
| 17 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-07 |
3371 |
| 18 |
2006 |
|
ThS. Ng Thị Thu Hường(CN)
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-08 |
3372 |
| 19 |
2006 |
|
KS. Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-09 |
3373 |
| 20 |
2006 |
|
KS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-10 |
3374 |