STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2004 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3421 |
2 |
2004 |
|
ThS. Bùi Chí Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3422 |
3 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Vĩnh Thuỵ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3423 |
4 |
2004 |
|
KS Vũ Minh Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3424 |
5 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3425 |
6 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3426 |
7 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3427 |
8 |
2004 |
|
ThS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3428 |
9 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3429 |
10 |
2004 |
|
ThS. Phạm Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3430 |
11 |
2004 |
|
ThS. Phạm Thị Thời |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3431 |
12 |
2004 |
|
CN. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3432 |
13 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3433 |
14 |
2004 |
|
KS. Vũ Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3434 |
15 |
2004 |
|
KS. Lê Minh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3435 |
16 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3436 |
17 |
2004 |
|
KS. Đạnh Danh Hoằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3437 |
18 |
2004 |
|
ThS. Phạm Chí Thời
KS. Ng Thị Minh Hải
ThS. Nguyễn Đình Mãn
KS. Cao Xuân Tuấn
ThS. Nguyễn Văn Giáp |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3438 |
19 |
2004 |
|
ThS. Ng Hoàng Nghị
ThS. Hoàng Thắng Lợi
KS. Bùi Văn Chủng
KS.DươngTTường Minh
KS. Trần Thị Hệ
KS. Phạm Ngọc Giang KS. Phạm Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3439 |
20 |
2004 |
|
ThS. Bùi Ngọc Trâm
TS. Trần Anh Đức
KS. Phạm Vĩnh Hưng
KS. Văn Ngọc Hồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3440 |