STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2002 |
|
CN. Ngô Thuý Hà
CN.Nguyễn Thị Bắc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3481 |
2 |
2002 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3482 |
3 |
2002 |
|
CN. Nguyễn Thị Nhung
CN. Võ Thuỳ Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3483 |
4 |
2002 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3484 |
5 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bông |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3485 |
6 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3486 |
7 |
2002 |
|
ThS. Bùi Chí Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3487 |
8 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3488 |
9 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Thị Cúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3489 |
10 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3490 |
11 |
2002 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3491 |
12 |
2002 |
|
ThS. Võ Quan Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3492 |
13 |
2002 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3493 |
14 |
2001 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3494 |
15 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3495 |
16 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3496 |
17 |
2001 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3497 |
18 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3498 |
19 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3499 |
20 |
2001 |
|
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3500 |