|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2006 |
|
ThS. Ng Khắc Tuân(CN)
KS. Lê Văn Quỳnh(CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-31 |
3395 |
| 2 |
2006 |
|
CN. Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-32 |
3396 |
| 3 |
2006 |
|
CN. Ng Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-33 |
3397 |
| 4 |
2006 |
|
CN. Lê T Quỳnh Trang(CN)
KS. Nguyễn Đức Phú (CTV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-34 |
3398 |
| 5 |
2006 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-35 |
3399 |
| 6 |
2006 |
|
Hoàng Minh Phúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-36 |
3400 |
| 7 |
2006 |
|
Vũ Hồng Khiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-37 |
3401 |
| 8 |
2006 |
|
Đỗ Thế Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-38 |
3402 |
| 9 |
2006 |
|
Hoàng Xuân Tứ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-39 |
3403 |
| 10 |
2006 |
|
Nguyễn Phú Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-40 |
3404 |
| 11 |
2006 |
|
Nguyễn Văn Giáp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-41 |
3405 |
| 12 |
2006 |
|
Dương Xuân Trường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-42 |
3406 |
| 13 |
2006 |
|
KS. Phạm Quang Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-43 |
3407 |
| 14 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3408 |
| 15 |
2005 |
|
ThS. Lê Thu Hà (CN)
ThS. Phạm Thị Bông
KS. Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3409 |
| 16 |
2005 |
|
ThS. Ng Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3410 |
| 17 |
2005 |
|
ThS. Ng Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3411 |
| 18 |
2005 |
|
ThS. Ng Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3412 |
| 19 |
2005 |
|
ThS. Đào Thị Nhuần |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3413 |
| 20 |
2005 |
|
ThS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3414 |