STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
TS. Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Vật lý |
4843 |
2 |
2019 |
|
TS. Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Vật lý |
4844 |
3 |
2019 |
|
Th.S Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Hóa học |
4845 |
4 |
2019 |
|
TS. Vũ Thị Liên |
Đề tài cấp Cơ sở |
Vật lý- Cơ khí |
4846 |
5 |
2019 |
|
ThS. Nguyễn Minh Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Toán |
4847 |
6 |
2019 |
|
Th.S. Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4848 |
7 |
2019 |
|
TS. Lê Thị Quỳnh Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Giáo dục |
4849 |
8 |
2019 |
|
Vi Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4850 |
9 |
2019 |
|
Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4851 |
10 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Nguyên |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kinh tế |
4852 |
11 |
2019 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4853 |
12 |
2019 |
|
Đỗ Thế Vinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4854 |
13 |
2019 |
|
ThS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4855 |
14 |
2019 |
|
ThS. Hoàng Xuân Tứ |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4856 |
15 |
2019 |
|
ThS. Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4857 |
16 |
2019 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4858 |
17 |
2019 |
|
ThS. Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4859 |
18 |
2019 |
|
PGS.TS. Dương Phạm Tường Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4860 |
19 |
2019 |
|
TS. Ngô Minh Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4861 |
20 |
2019 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4862 |