STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
Ths. Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4863 |
2 |
2019 |
|
TS.Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4864 |
3 |
2019 |
|
TS.Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4865 |
4 |
2019 |
|
ThS. Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4866 |
5 |
2019 |
|
TS. ĐỗTiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4867 |
6 |
2019 |
|
ThS.Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4868 |
7 |
2019 |
|
ThS. Cảnh Trí Huân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí động lực |
4869 |
8 |
2019 |
|
ThS. Bùi Văn Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí động lực |
4870 |
9 |
2019 |
|
ThS. Vũ Thị Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí động lực |
4871 |
10 |
2019 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật |
4872 |
11 |
2019 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4873 |
12 |
2019 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Cơ khí |
4874 |
13 |
2019 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4875 |
14 |
2019 |
|
ThS. Vi Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kỹ thuật Môi trường |
4876 |
15 |
2019 |
|
ThS. Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4877 |
16 |
2019 |
|
KS. Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
4878 |
17 |
2019 |
|
ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
Công nghệ thông tin |
4879 |
18 |
2018 |
|
Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B01 |
10681 |
19 |
2018 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B02 |
4625 |
20 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B03 |
4626 |