STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B04 |
4627 |
2 |
2018 |
|
Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B05 |
4628 |
3 |
2018 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B06 |
4629 |
4 |
2018 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B07 |
4630 |
5 |
2018 |
|
Th.S Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B08 |
4631 |
6 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B09 |
4632 |
7 |
2018 |
|
Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B10 |
4633 |
8 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B11 |
4634 |
9 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B12 |
4635 |
10 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B13 |
4636 |
11 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B14 |
4637 |
12 |
2018 |
|
Hoàng Xuân Tứ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B15 |
4638 |
13 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B16 |
4639 |
14 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B17 |
4640 |
15 |
2018 |
|
ThS. Ngô Thị Hồng Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B18 |
4641 |
16 |
2018 |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B19 |
4642 |
17 |
2018 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B20 |
4643 |
18 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B21 |
4644 |
19 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B22 |
4645 |
20 |
2018 |
|
ThS. Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B23 |
4646 |