STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2020 |
|
ThS. Nguyễn Trung Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-SPĐH02 |
5115 |
2 |
2020 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-NC01 |
5116 |
3 |
2020 |
|
TS. Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-NC02 |
5117 |
4 |
2019 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4826 |
5 |
2019 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4827 |
6 |
2019 |
|
TS. Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4828 |
7 |
2019 |
|
TS. Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4829 |
8 |
2019 |
|
Ths. Nguyễn Văn Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4830 |
9 |
2019 |
|
TS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4831 |
10 |
2019 |
|
Lê Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4832 |
11 |
2019 |
|
Nguyễn Nam Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4833 |
12 |
2019 |
|
Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4834 |
13 |
2019 |
|
TS. Ngô Kiên Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4835 |
14 |
2019 |
|
ThS. Trần Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4836 |
15 |
2019 |
|
PGS.TS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4837 |
16 |
2019 |
|
ThS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4838 |
17 |
2019 |
|
ThS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4839 |
18 |
2019 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện |
4840 |
19 |
2019 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kinh tế |
4841 |
20 |
2019 |
|
ThS. Bùi Thị Phương Hồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Kinh tế |
4842 |