STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2021 |
|
ThS. Lê Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH02 |
10668 |
2 |
2021 |
|
Trần Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2021-ĐH01 |
10663 |
3 |
2020 |
|
TS. Ngô Minh Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B01 |
5011 |
4 |
2020 |
|
ThS. Phạm Quang Đồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B02 |
5012 |
5 |
2020 |
|
ThS. Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B03 |
5013 |
6 |
2020 |
|
ThS. Nguyễn Văn Sỹ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B04 |
5014 |
7 |
2020 |
|
TS. Ngô Ngọc Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B05 |
5015 |
8 |
2020 |
|
ThS. Hoàng Anh Toàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B06 |
5016 |
9 |
2020 |
|
TS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B07 |
5017 |
10 |
2020 |
|
ThS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B08 |
5018 |
11 |
2020 |
|
TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B09 |
5019 |
12 |
2020 |
|
TS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B10 |
5020 |
13 |
2020 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B11 |
5021 |
14 |
2020 |
|
ThS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B12 |
5022 |
15 |
2020 |
|
TS. Ngô Minh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B13 |
5023 |
16 |
2020 |
|
TS. Bùi Thị Hải Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B14 |
5024 |
17 |
2020 |
|
ThS. Dương Hòa An |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B15 |
5025 |
18 |
2020 |
|
TS. Hà Thanh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B16 |
5026 |
19 |
2020 |
|
TS. Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B17 |
5027 |
20 |
2020 |
|
ThS. Trần Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2020-B18 |
5028 |