STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2008 |
|
ThS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-29 |
3295 |
2 |
2008 |
|
CN: ThS. Lê Đình Đạt
CTV: KS. Tạ Tuấn Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-30 |
3296 |
3 |
2008 |
|
CN: KS. Tạ Tuấn Hưng
CTV:ThS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-31 |
3297 |
4 |
2008 |
|
ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-32 |
3298 |
5 |
2008 |
|
KS. Nguyễn Văn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-33 |
3299 |
6 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thị Ánh Hồng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-34 |
3300 |
7 |
2008 |
|
GV. Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-35 |
3301 |
8 |
2008 |
|
GV. Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-36 |
3302 |
9 |
2008 |
|
CN: Đặng Văn Hiếu
CTV: Trần Thị Huê |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-37 |
3303 |
10 |
2008 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hoa - CN
ThS. Phạm Thị Thu Hằng - CTV |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-38 |
3304 |
11 |
2008 |
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-39 |
3305 |
12 |
2008 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-40 |
3306 |
13 |
2008 |
|
Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-41 |
3307 |
14 |
2008 |
|
Vũ Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-42 |
3308 |
15 |
2008 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-43 |
3309 |
16 |
2008 |
|
CN: Trần Huy Điệp
CTV: Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-44 |
3310 |
17 |
2008 |
|
CN: Nguyễn Bảo Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-45 |
3311 |
18 |
2008 |
|
CN: Dương Quang Tùng
CTV: Đỗ Thị Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-46 |
3312 |
19 |
2007 |
|
TS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
PPGD2007 - 01 |
3313 |
20 |
2007 |
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
PPGD2007 - 02 |
3314 |