STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2007 |
|
Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-37 |
3361 |
2 |
2007 |
|
Ngô Sỹ Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-38 |
3362 |
3 |
2007 |
|
Nguyễn Bảo Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-39 |
3363 |
4 |
2007 |
|
Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2007-40 |
3364 |
5 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-01 |
3365 |
6 |
2006 |
|
ThS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-02 |
3366 |
7 |
2006 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-03 |
3367 |
8 |
2006 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-04 |
3368 |
9 |
2006 |
|
KS. Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-05 |
3369 |
10 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-06 |
3370 |
11 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-07 |
3371 |
12 |
2006 |
|
ThS. Ng Thị Thu Hường(CN)
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-08 |
3372 |
13 |
2006 |
|
KS. Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-09 |
3373 |
14 |
2006 |
|
KS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-10 |
3374 |
15 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-11 |
3375 |
16 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-12 |
3376 |
17 |
2006 |
|
ThS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-13 |
3377 |
18 |
2006 |
|
KS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-14 |
3378 |
19 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Hoài Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-15 |
3379 |
20 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công (CN)
CTV: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-16 |
3380 |