STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN20 |
4687 |
2 |
2018 |
|
Đỗ Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN21 |
4688 |
3 |
2018 |
|
Bùi Thanh Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN22 |
4689 |
4 |
2018 |
|
Ngô Quốc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN23 |
4690 |
5 |
2018 |
|
Chu Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN24 |
4691 |
6 |
2017 |
|
PGS.TS Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-01 |
4575 |
7 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B01 |
4576 |
8 |
2017 |
|
TS. Trần Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B02 |
4577 |
9 |
2017 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B03 |
4578 |
10 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B04 |
4579 |
11 |
2017 |
|
ThS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B05 |
4580 |
12 |
2017 |
|
TS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B06 |
4581 |
13 |
2017 |
|
TS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B07 |
4582 |
14 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B08 |
4583 |
15 |
2017 |
|
ThS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B09 |
4584 |
16 |
2017 |
|
PGS.TS Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B10 |
4585 |
17 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Minh Ý |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B11 |
4586 |
18 |
2017 |
|
ThS. Đinh Văn Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B12 |
4587 |
19 |
2017 |
|
ThS. Phạm Thanh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B13 |
4588 |
20 |
2017 |
|
ThS. Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B14 |
4589 |