STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2017 |
|
ThS. Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B37 |
4610 |
2 |
2017 |
|
ThS. Dương Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S01 |
4611 |
3 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S02 |
4612 |
4 |
2017 |
|
TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S03 |
4613 |
5 |
2017 |
|
KS. Lê Thị Thúy Ngân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S04 |
4614 |
6 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S05 |
4615 |
7 |
2017 |
|
ThS. Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S06 |
4616 |
8 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Đỗ Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S07 |
4617 |
9 |
2017 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S08 |
4618 |
10 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S09 |
4619 |
11 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S10 |
4620 |
12 |
2017 |
|
ThS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S11 |
4621 |
13 |
2017 |
|
ThS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-S12 |
4622 |
14 |
2017 |
|
ThS. Ngô Văn An |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS02 |
4623 |
15 |
2017 |
|
ThS. Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS03 |
4624 |
16 |
2016 |
|
PGS. TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4192 |
17 |
2016 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4193 |
18 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4194 |
19 |
2016 |
|
Ths.Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4195 |
20 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4196 |