STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2018 |
|
ThS. Phạm Thị Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B47 |
4667 |
2 |
2018 |
|
Nguyễn Đỗ Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN01 |
4668 |
3 |
2018 |
|
Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN02 |
4669 |
4 |
2018 |
|
Tạ Minh Tiến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN03 |
4670 |
5 |
2018 |
|
Trần Huy Điệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN04 |
4671 |
6 |
2018 |
|
Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN05 |
4672 |
7 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN06 |
4673 |
8 |
2018 |
|
Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN07 |
4674 |
9 |
2018 |
|
Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN08 |
4675 |
10 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN09 |
4676 |
11 |
2018 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN10 |
4677 |
12 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN11 |
4678 |
13 |
2018 |
|
Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN12 |
4679 |
14 |
2018 |
|
Trần Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN13 |
4680 |
15 |
2018 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN14 |
4681 |
16 |
2018 |
|
Trần Thị Thanh Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN15 |
4682 |
17 |
2018 |
|
Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN16 |
4683 |
18 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN17 |
4684 |
19 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN18 |
4685 |
20 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN19 |
4686 |