STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2004 |
|
ThS. Bùi Chí Minh và các cán bộ phòng thí nghiệm Điện-Điện tử |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3455 |
2 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu và bộ môn Năng lượng điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3456 |
3 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3457 |
4 |
2004 |
|
TS.Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3458 |
5 |
2004 |
|
ThS. Ông Ngũ Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3459 |
6 |
2004 |
|
ThS. Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3460 |
7 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3461 |
8 |
2004 |
|
TS. Dương Phúc Tý
KS. Trương Thu Hương
KS. Đỗ Thị Tâm
KS. Nguyễn Đức Phúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3462 |
9 |
2004 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm
KS. Nguyễn Mai Hương
KS. Trần Văn Anh
KS. Lê Quỳnh Trang
KS. Đỗ Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3463 |
10 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình
KS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3464 |
11 |
2003 |
|
ThS. Ngô Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3465 |
12 |
2003 |
|
KS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3466 |
13 |
2003 |
|
KS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3467 |
14 |
2003 |
|
CN. Vũ Thị Hậu
CN. Ngô Thuý Hà
CN. Ngô Thuý Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3468 |
15 |
2003 |
|
CN. Nguyễn Thị Oanh
CN. Đàm Phương Lan
CN. Đặng Thị Dịu |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3469 |
16 |
2003 |
|
CN. Đỗ Hoà Nhã
CN. Nguyễn Thị Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3470 |
17 |
2003 |
|
CN. Nguyễn Tiến Long
CN. Phạm Văn Hạnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3471 |
18 |
2003 |
|
CN. Ng Thị Thuý Vân
CN. Nguyễn Thị Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3472 |
19 |
2003 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3473 |
20 |
2003 |
|
ThS. Đào Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3474 |