STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2009 |
|
ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-06 |
3195 |
2 |
2009 |
|
KS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-07 |
3196 |
3 |
2009 |
|
KS. Hoàng Văn Quyết |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-08 |
3197 |
4 |
2009 |
|
CN: Đỗ Hoàng Ánh CTV: Nguyên Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-09 |
3198 |
5 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-10 |
3199 |
6 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Vân CTV: Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-11 |
3200 |
7 |
2009 |
|
CN:Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-12 |
3201 |
8 |
2009 |
|
CN: Ngô Sỹ Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-13 |
3202 |
9 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Như Huế CTV: Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-14 |
3203 |
10 |
2009 |
|
CN: Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-15 |
3204 |
11 |
2009 |
|
CN: Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-16 |
3205 |
12 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Kim Thoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-17 |
3206 |
13 |
2009 |
|
CN: Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-18 |
3207 |
14 |
2009 |
|
CN: Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-19 |
3208 |
15 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Minh Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-20 |
3209 |
16 |
2009 |
|
CN: Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-21 |
3210 |
17 |
2009 |
|
CN: ThS. Trần Thị Huê
PGS.TS Lê Lương Tài |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-22 |
3211 |
18 |
2009 |
|
KS. Dương Mạnh Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-23 |
3212 |
19 |
2009 |
|
Lê Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-24 |
3213 |
20 |
2009 |
|
Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-25 |
3214 |