STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2011 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-18 |
3041 |
2 |
2011 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-19 |
3042 |
3 |
2011 |
|
TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-20 |
3043 |
4 |
2011 |
|
Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-21 |
3044 |
5 |
2011 |
|
Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-22 |
3045 |
6 |
2011 |
|
KS. Ngô Minh Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-23 |
3046 |
7 |
2011 |
|
ThS. Dương Trọng Đại |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-24 |
3047 |
8 |
2011 |
|
Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-25 |
3048 |
9 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-26 |
3049 |
10 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-27 |
3050 |
11 |
2011 |
|
KS. Ngô Phương Thanh
CTV: KS. Nguyễn Trọng Toản; KS.Phạm Văn Thiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-28 |
3051 |
12 |
2011 |
|
KS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-29 |
3052 |
13 |
2011 |
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-30 |
3053 |
14 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Văn Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-31 |
3054 |
15 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-32 |
3055 |
16 |
2011 |
|
KS. Đặng Thị Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-33 |
3056 |
17 |
2011 |
|
ThS.Trần Thị Ngọc Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-34 |
3057 |
18 |
2011 |
|
ThS. Đỗ Công Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-35 |
3058 |
19 |
2011 |
|
KS.Phạm Văn Thiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-36 |
3059 |
20 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Hoàng Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-37 |
3060 |