STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
Phạm Thị Cẩm Ly |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-111 |
3021 |
2 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-112 |
3022 |
3 |
2012 |
|
Đan Thành Vinh
Cộng tác viên: Hồ Bá Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-113 |
3023 |
4 |
2011 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-01 |
3024 |
5 |
2011 |
|
ThS. Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-02 |
3025 |
6 |
2011 |
|
ThS. Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-03 |
3026 |
7 |
2011 |
|
KS. Trần Thị Thanh Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-04 |
3027 |
8 |
2011 |
|
ThS. Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-05 |
3028 |
9 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Thị Diệu Thúy
CTV: Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-06 |
3029 |
10 |
2011 |
|
KS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-07 |
3030 |
11 |
2011 |
|
Đỗ Đức Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-08 |
3031 |
12 |
2011 |
|
KS. Dương Quỳnh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-09 |
3032 |
13 |
2011 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-10 |
3033 |
14 |
2011 |
|
Tăng Văn Lâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-11 |
3034 |
15 |
2011 |
|
ThS. Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-12 |
3035 |
16 |
2011 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-13 |
3036 |
17 |
2011 |
|
ThS. Dương Việt Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-14 |
3037 |
18 |
2011 |
|
ThS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-15 |
3038 |
19 |
2011 |
|
Hàn Thị Thúy Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-16 |
3039 |
20 |
2011 |
|
Bùi Chính Nghĩa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2011-17 |
3040 |