STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-71 |
2981 |
2 |
2012 |
|
Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-72 |
2982 |
3 |
2012 |
|
TS Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-73 |
2983 |
4 |
2012 |
|
Dương Công Định |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-74 |
2984 |
5 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-75 |
2985 |
6 |
2012 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-76 |
2986 |
7 |
2012 |
|
Lê Văn Nhất |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-77 |
2987 |
8 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-78 |
2988 |
9 |
2012 |
|
Hà Đức Thuận |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-79 |
2989 |
10 |
2012 |
|
Dương Quốc Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-80 |
2990 |
11 |
2012 |
|
Nguyễn Ngọc Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-81 |
2991 |
12 |
2012 |
|
Vũ Như Nguyệt |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-82 |
2992 |
13 |
2012 |
|
Vũ Đức Vương |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-83 |
2993 |
14 |
2012 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-84 |
2994 |
15 |
2012 |
|
Nguyễn Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-85 |
2995 |
16 |
2012 |
|
Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-86 |
2996 |
17 |
2012 |
|
Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-87 |
2997 |
18 |
2012 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-88 |
2998 |
19 |
2012 |
|
Bùi Chính Nghĩa |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-89 |
2999 |
20 |
2012 |
|
Nguyễn Văn Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-90 |
3000 |