STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2013 |
|
Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 09 |
2907 |
2 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 10 |
2908 |
3 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 11 |
2909 |
4 |
2013 |
|
Vũ Thị Thuỳ Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 12 |
2910 |
5 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 01 |
4078 |
6 |
2013 |
|
Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 02 |
4079 |
7 |
2013 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 03 |
4080 |
8 |
2013 |
|
Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 04 |
4081 |
9 |
2013 |
|
Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 05 |
4082 |
10 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 06 |
4083 |
11 |
2013 |
|
Vũ Ngọc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 07 |
4084 |
12 |
2013 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 08 |
4085 |
13 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 09 |
4086 |
14 |
2013 |
|
Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 10 |
4087 |
15 |
2013 |
|
Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 11 |
4088 |
16 |
2013 |
|
Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 12 |
4089 |
17 |
2012 |
|
KS Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-01 |
2911 |
18 |
2012 |
|
KS. Trần Văn Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-02 |
2912 |
19 |
2012 |
|
ThS Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-03 |
2913 |
20 |
2012 |
|
ThS Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
ĐT - T2012-04 |
2914 |