STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2016 |
|
Đoàn Kim Tuấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-86 |
4338 |
2 |
2016 |
|
ThS. Lê Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-87 |
4339 |
3 |
2016 |
|
Nguyễn Quang Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-88 |
4340 |
4 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-89 |
4341 |
5 |
2016 |
|
Lê Quang Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-90 |
4342 |
6 |
2016 |
|
Nguyễn Thị Mai Hương (TK) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-91 |
4343 |
7 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-92 |
4344 |
8 |
2016 |
|
Lê Thị Thúy Ngân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-93 |
4345 |
9 |
2016 |
|
Trần Thị Thanh Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-94 |
4346 |
10 |
2016 |
|
Ths Phạm Thanh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-95 |
4347 |
11 |
2016 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-96 |
4348 |
12 |
2016 |
|
Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-97 |
4349 |
13 |
2016 |
|
Đào Huy Du
CTV: Phạm Văn Thiêm, Trần Thiện Dũng, Nguyễn Hoàng Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-98 |
4350 |
14 |
2016 |
|
Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-99 |
4351 |
15 |
2016 |
|
Bạch Văn Nam
CTV: Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-100 |
4352 |
16 |
2016 |
|
Đặng Thị Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-101 |
4353 |
17 |
2016 |
|
Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-102 |
4354 |
18 |
2016 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-103 |
4355 |
19 |
2016 |
|
Ngô Văn An |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-104 |
4356 |
20 |
2016 |
|
TS.Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016 - LK01 |
4357 |