STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2014 |
|
Nguyễn T. Thương Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 08 |
2893 |
2 |
2014 |
|
Đinh Thị Hồng Thương, BM Ngoại Ngữ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 09 |
2894 |
3 |
2014 |
|
Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 10 |
2895 |
4 |
2014 |
|
Nguyễn Đỗ Hà. |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 11 |
2896 |
5 |
2014 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 12 |
2897 |
6 |
2014 |
|
Hoàng Thị Kim Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 13 |
2898 |
7 |
2013 |
|
Bộ môn Thiết bị điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 01 |
2899 |
8 |
2013 |
|
Nguyễn Kim Bình |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 02 |
2900 |
9 |
2013 |
|
Phan Văn Nghị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 03 |
2901 |
10 |
2013 |
|
Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 04 |
2902 |
11 |
2013 |
|
Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 05 |
2903 |
12 |
2013 |
|
Đặng Văn Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 06 |
2904 |
13 |
2013 |
|
Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 07 |
2905 |
14 |
2013 |
|
Ma Thế Ngàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 08 |
2906 |
15 |
2013 |
|
Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 09 |
2907 |
16 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 10 |
2908 |
17 |
2013 |
|
Nguyễn Thị Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 11 |
2909 |
18 |
2013 |
|
Vũ Thị Thuỳ Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 12 |
2910 |
19 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 01 |
4078 |
20 |
2013 |
|
Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 02 |
4079 |