STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2016 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-46 |
4298 |
2 |
2016 |
|
Dương Phạm Tường Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-47 |
4299 |
3 |
2016 |
|
Lê Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-48 |
4300 |
4 |
2016 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-49 |
4301 |
5 |
2016 |
|
Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-50 |
4302 |
6 |
2016 |
|
Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-51 |
4303 |
7 |
2016 |
|
Trần Anh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-52 |
4304 |
8 |
2016 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-53 |
4305 |
9 |
2016 |
|
TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-54 |
4306 |
10 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Khắc Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-55 |
4307 |
11 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Thương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-56 |
4308 |
12 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-57 |
4309 |
13 |
2016 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-58 |
4310 |
14 |
2016 |
|
Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-59 |
4311 |
15 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-60 |
4312 |
16 |
2016 |
|
Nghiêm Văn Tính |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-61 |
4313 |
17 |
2016 |
|
Vũ Đức Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-62 |
4314 |
18 |
2016 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-63 |
4315 |
19 |
2016 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-64 |
4316 |
20 |
2016 |
|
Nguyễn Thành Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-65 |
4317 |