STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
TS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-26 |
9603 |
2 |
2022 |
|
TS. Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-27 |
10657 |
3 |
2021 |
|
TS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-01 |
10654 |
4 |
2021 |
|
TS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-04 |
10655 |
5 |
2021 |
|
TS. Phạm Minh Tân |
Đề tài cấp Bộ |
B2021-TNA-06 |
10656 |
6 |
2020 |
|
TS. Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Bộ |
B2020-TNA-02 |
10653 |
7 |
2019 |
|
TS. Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Bộ |
B2019 -TNA - 03 |
10650 |
8 |
2019 |
|
PGS.TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Bộ |
B2019 -TNA - 04 |
10651 |
9 |
2019 |
|
PGS.TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2019 -TNA - 02 |
10652 |
10 |
2018 |
|
Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2018-TNA-58 |
4699 |
11 |
2017 |
|
TS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-31 |
4700 |
12 |
2017 |
|
ThS.Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2017-TNA-32 |
4701 |
13 |
2016 |
|
PGS.TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
Cơ khí |
4181 |
14 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Điện tử |
4182 |
15 |
2016 |
|
PGS.TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2016-TNA-01 |
4293 |
16 |
2015 |
|
TS Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Bộ |
B2015-TN01-01 |
4294 |
17 |
2013 |
|
TS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-01 |
2659 |
18 |
2013 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-02 |
2660 |
19 |
2012 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-01 |
2661 |
20 |
2012 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-02 |
2662 |