STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2010 |
|
NCS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-12 |
2675 |
2 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-02TĐ |
2676 |
3 |
2009 |
|
(NCS) Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-01 |
2677 |
4 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-02 |
2678 |
5 |
2009 |
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-03 |
2679 |
6 |
2009 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-04 |
2680 |
7 |
2009 |
|
(NCS) Đào Huy Du |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-05 |
2681 |
8 |
2009 |
|
TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-06 |
2682 |
9 |
2009 |
|
TS. Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-07 |
2683 |
10 |
2009 |
|
(NCS) Lê Thị Quỳnh Trang |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-08 |
2684 |
11 |
2009 |
|
(NCS) Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-09 |
2685 |
12 |
2009 |
|
(NCS) Ngô Kiên Trung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-10 |
2686 |
13 |
2009 |
|
(NCS) Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-11 |
2687 |
14 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Thị Thanh Hương |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-12 |
2688 |
15 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-13 |
2689 |
16 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-14 |
2690 |
17 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-07 |
2691 |
18 |
2009 |
|
NCS. Nguyễn Thị Thanh Bình |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-08 |
2692 |
19 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số:B2008-TN02-01 |
2693 |
20 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-01 |
2694 |