STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
1997 |
|
PTS. Lê Xuân Rao |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-13 |
4124 |
2 |
1997 |
|
Ths. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-15 |
4125 |
3 |
1997 |
|
PTS. Phạm Duy Tân |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-16 |
4126 |
4 |
1997 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-17 |
4127 |
5 |
1996 |
|
TS. Lê Xuân Rao |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-02TĐ |
4128 |
6 |
1996 |
|
PTS. Trần Vệ Quốc |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-13TĐ |
4129 |
7 |
1996 |
|
PTS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-04 |
4130 |
8 |
1996 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-05 |
4131 |
9 |
1996 |
|
ThS. Phạm Trọng Hoạch |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-06 |
4132 |
10 |
1996 |
|
PTS. Nguyễn Đăng Bình |
Đề tài cấp Bộ |
B96-01-07 |
4133 |
11 |
1994 |
|
Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
|
4134 |
12 |
1994 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
|
4135 |
13 |
1994 |
|
PTS. Trần Vệ Quốc |
Đề tài cấp Bộ |
B94-04-21 |
4136 |
14 |
1993 |
|
Lê Xuân Rao |
Đề tài cấp Bộ |
B93.04.6c-10 |
4137 |
15 |
1993 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B93-04-09 |
4138 |
16 |
1991 |
|
Đỗ Văn Biện |
Đề tài cấp Bộ |
|
4139 |
17 |
1991 |
|
Lâm Tự Tiến |
Đề tài cấp Bộ |
B91-04-04 |
4140 |
18 |
1991 |
|
PTS. Lê Lương Tài |
Đề tài cấp Bộ |
B91-04-05 |
4141 |
19 |
1991 |
|
PTS. Dương Đình Giáp |
Đề tài cấp Bộ |
B91-04-06 |
4142 |
20 |
1991 |
|
Nguyễn Thị Thái |
Đề tài cấp Bộ |
|
4143 |