STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-47 |
2783 |
2 |
2000 |
|
ThS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-48 |
2784 |
3 |
2000 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2000-01-52 |
2785 |
4 |
1999 |
|
ThS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Bộ |
B1999-01-30TĐ |
4107 |
5 |
1999 |
|
ThS. Vũ Quý Đạc |
Đề tài cấp Bộ |
B1999-31 |
4108 |
6 |
1999 |
|
Trịnh Khắc Nghiêm |
Đề tài cấp Bộ |
B99-01-33 |
4109 |
7 |
1999 |
|
ThS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B99-01-34 |
4110 |
8 |
1999 |
|
Phạm Việt Bình |
Đề tài cấp Bộ |
B99-01-36 |
4111 |
9 |
1999 |
|
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Đề tài cấp Bộ |
B99-01-37 |
4112 |
10 |
1999 |
|
ThS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B99-01-38 |
4113 |
11 |
1998 |
|
TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-19TĐ |
4114 |
12 |
1998 |
|
ThS. Vũ Đình Trung |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-21TĐ |
4115 |
13 |
1998 |
|
ThS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-22TĐ |
4116 |
14 |
1998 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-22 |
4117 |
15 |
1998 |
|
ThS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-23 |
4118 |
16 |
1998 |
|
ThS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-26 |
4119 |
17 |
1998 |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-27 |
4120 |
18 |
1998 |
|
ThS. Đào Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B98-01-28 |
4121 |
19 |
1997 |
|
PTS. Nguyễn Đăng Bình |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-09-TĐ |
4122 |
20 |
1997 |
|
ThS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B97-01-12 |
4123 |