STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2004 |
|
ThS. Ngô Cường |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-35 |
2743 |
2 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hoè |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-36 |
2744 |
3 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-37 |
2745 |
4 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Thuận |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-38 |
2746 |
5 |
2004 |
|
ThS. Dương Công Định |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-39 |
2747 |
6 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Văn Vỵ |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-40 |
2748 |
7 |
2004 |
|
PGS.TS. Võ Quang Lạp |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-41 |
2749 |
8 |
2004 |
|
ThS. Đào Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-42 |
2750 |
9 |
2004 |
|
ThS. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-43 |
2751 |
10 |
2004 |
|
ThS. Hoàng Thị Chiến |
Đề tài cấp Bộ |
B2004-01-44 |
2752 |
11 |
2003 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-24 |
2753 |
12 |
2003 |
|
TS. Dương Phúc Tý |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-23 |
2754 |
13 |
2003 |
|
KS. Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-21 |
2755 |
14 |
2003 |
|
ThS . Nguyễn Đình Mãn |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-22 |
2756 |
15 |
2003 |
|
TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-29 |
2757 |
16 |
2003 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2003- 01-27 |
2758 |
17 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Như Hiển |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-13 |
2759 |
18 |
2002 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-14 |
2760 |
19 |
2002 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-15 |
2761 |
20 |
2002 |
|
ThS. Phạm Hồng Thảo |
Đề tài cấp Bộ |
B2002-01-16 |
2762 |