STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2006 |
|
ThS Phạm Thị Bông |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-02 |
2715 |
2 |
2006 |
|
ThS Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-03 |
2716 |
3 |
2006 |
|
TS Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-04 |
2717 |
4 |
2006 |
|
TS Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-05 |
2718 |
5 |
2006 |
|
TS Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-06 |
2719 |
6 |
2006 |
|
ThS Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2006-TN02-07 |
2720 |
7 |
2005 |
|
TS. Hoàng Vị (CN)
PGS.TS. Trần Vệ Quốc ThS. Phạm Thành Long
ThS. Dương Công Định ThS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-59 TĐ |
2721 |
8 |
2005 |
|
PGS.TS. Nguyễn Đăng Bình (CN)
PGS.TS. Lê Lương Tài
PGS.TS. Nguyễn Đăng Hoè
PGS.TS. Phan Quang Thế |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-60 TĐ |
2722 |
9 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-TĐ |
2723 |
10 |
2005 |
|
TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-45 |
2724 |
11 |
2005 |
|
ThS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-46 |
2725 |
12 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-47 |
2726 |
13 |
2005 |
|
ThS. Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-48 |
2727 |
14 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-49 |
2728 |
15 |
2005 |
|
ThS. Nguyễn ngọc Kiên |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-50 |
2729 |
16 |
2005 |
|
TS. Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-51 |
2730 |
17 |
2005 |
|
ThS. Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-52 |
2731 |
18 |
2005 |
|
ThS. Ng. Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-53 |
2732 |
19 |
2005 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-54 |
2733 |
20 |
2005 |
|
TS. Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2005-01-55 |
2734 |