|
STT
|
Tác giả
|
Tên bài báo
|
Năm xuất bản
|
Nhà xuất bản
|
| 1 |
Đỗ Khắc Đức |
|
2006 |
American Control Conference, Minneapolis, USA, pp. 2142-2147 |
| 2 |
Đỗ Khắc Đức |
|
2006 |
American Control Conference, Minneapolis, USA, pp. 2148-2153 |
| 3 |
A.M. Hoogstrate, Vu Ngoc Pi, B. Karpuschewski |
|
2006 |
18th International Conference on Water JettingGdansk, Poland, 13-15 September, pp. 251-264 |
| 4 |
Vu Ngoc Pi, M.A. Hoogstrate |
|
2006 |
International Conference on Manufacturing Science and Technology (ICOMAST) 28-30 August Malaysia, pp. 153-156 |
| 5 |
Bành Tiến Long, Phan Quang Thế, Nguyễn Đăng Bình |
|
2006 |
The Fourth International Workshop on Regional Network Formation for Enhancing Research and Education on Materials Engineering
25th - 28th Bandung, Indonesia |
| 6 |
Ngô Như Khoa |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 399 - 407 |
| 7 |
Hoàng Thắng Lợi, Dương Phạm Tường Minh, Ngô Như Khoa |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 473 - 481 |
| 8 |
Nguyễn Kim Bình, Lê Văn Quỳnh, Lưu Văn Tuấn |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 77 - 83 |
| 9 |
Dương Thế Hùng |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 373 - 378 |
| 10 |
Nguyễn Đình Mãn |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 549-560 |
| 11 |
Nguyễn Trọng Bình, Ngô Cường, Trần Minh Đức, Hoàng Văn Quyết |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 90 - 95 |
| 12 |
Nguyễn Trọng Bình, Ngô Cường, Trần Minh Đức |
|
2006 |
Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8
Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 84 - 89 |
| 13 |
Đỗ Khắc Đức, Hoo E, J. Pan |
|
2005 |
Journal of Fluids and Structures, Vol. 21, No. 8 pp. 707 - 730 |
| 14 |
Đỗ Khắc Đức, J. Pan |
|
2005 |
Journal of Automatica, Vol. 41, No. 1 pp. 87 - 95 |
| 15 |
Nguyễn Đăng Hòe, J. Rýbin |
|
2005 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 145 |
| 16 |
Phan Quang Thế, Nguyễn Đăng Bình |
|
2005 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật, số 50 trang 46 - 50 |
| 17 |
Nguyễn Đăng Hòe |
|
2005 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 134 |
| 18 |
Nguyễn Đăng Hòe |
|
2005 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 154 |
| 19 |
Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Đăng Bình, Vũ Quý Đạc, Phan Quang Thế |
|
2005 |
School on Computational Sciences and Engineering: Theory and Applications, Journal of Science & Technology, Number 54 pp. 19 - 21 |
| 20 |
Nguyễn Hữu Công, Lâm Hùng Sơn, Ngô Đức Minh |
|
2005 |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, Số 33 (2) trang 25 - 31 |