STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2024 |
|
Vũ Thị Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS12; |
18804 |
2 |
2024 |
|
Trần Bảo Ngọc, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS13; |
18805 |
3 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS14; |
18806 |
4 |
2024 |
|
Nguyễn Trung Thành, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS15; |
18807 |
5 |
2024 |
|
Lại Thị Thanh Hoa, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS16; |
18808 |
6 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS17; |
18809 |
7 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Nga, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS18; |
18810 |
8 |
2024 |
|
Phan Thị Vân Huyền, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS19; |
18811 |
9 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Phương, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS20; |
18812 |
10 |
2024 |
|
Đồng Thị Linh, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS21; |
18813 |
11 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Thu Ngân, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS22; |
18814 |
12 |
2024 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS23; |
18815 |
13 |
2024 |
|
Trần QuếSơn, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS24; |
18816 |
14 |
2024 |
|
Tăng Cẩm Nhung, |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2024-NCS25; |
18817 |
15 |
2024 |
|
PGS.TS Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Bộ |
B2024-TNA-16 |
18854 |
16 |
2024 |
|
TS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Bộ |
B2024-TNA-17 |
18855 |
17 |
2024 |
|
PGS.TS Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2024-TNA-18 |
18856 |
18 |
2024 |
|
TS. Nguyễn Văn Trường |
Đề tài cấp Bộ |
B2024-TNA-27 |
18857 |
19 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
MSSV: K205510202008 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-01 |
18353 |
20 |
2023 |
|
Nghiêm Thị Hồng Nga
MSSV: K205510202018 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-02 |
18354 |