STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2020 |
|
Nguyễn Mạnh Thắng
MSSV:K165520114130 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-128 |
5007 |
2 |
2020 |
|
Dương Quốc Huy
MSSV: K165520216203 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-129 |
5008 |
3 |
2020 |
|
Cao Nguyễn Minh Trí
MSSV: K195520216173 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-130 |
5009 |
4 |
2020 |
|
Dương Thị Lý, K185510604030 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-131 |
5010 |
5 |
2019 |
|
Ternchalern Sengkeo - LAOS185004 |
Đề tài sinh viên |
KTCN |
4703 |
6 |
2019 |
|
Bùi Minh Trà - K165510604008 |
Đề tài sinh viên |
KTCN |
4704 |
7 |
2019 |
|
Lương Thảo Duyên - K165510601004 |
Đề tài sinh viên |
KTCN |
4705 |
8 |
2019 |
|
Ngô Đức Manh -k165510604004 -K52QLC.01 |
Đề tài sinh viên |
KTCN |
4706 |
9 |
2019 |
|
Ngô Đức Anh - MSSV K165510601001 - K52QLC |
Đề tài sinh viên |
KTCN |
4707 |
10 |
2019 |
|
Nguyễn Văn Lộc K145520216279 |
Đề tài sinh viên |
KHCB |
4708 |
11 |
2019 |
|
Trần Khương Duy K145520216148 |
Đề tài sinh viên |
KHCB |
4709 |
12 |
2019 |
|
Ngô Quang Nghiệp K145520216173 |
Đề tài sinh viên |
KHCB |
4710 |
13 |
2019 |
|
Đoàn Thành Tâm (MSSV: K155520216048; Lớp: 51DDK) |
Đề tài sinh viên |
Điện tử |
4711 |
14 |
2019 |
|
Phạm Đức Tài (MSSV: K155520216246; Lớp: 51DDK) |
Đề tài sinh viên |
Điện tử |
4712 |
15 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Hương Quỳnh
MSSV:K165510301034 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4713 |
16 |
2019 |
|
SV: Trần Thị Hoan
MSSV:K175510301010 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4714 |
17 |
2019 |
|
SV: Phạm Văn Sơn
MSSV:K165510301036 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4715 |
18 |
2019 |
|
SV: Nguyễn Tiến Trung
MSSV:K165510301044 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4716 |
19 |
2019 |
|
SV:
Hoàng Thị Thùy Trang
MSSV:
K155140214008 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4717 |
20 |
2019 |
|
SV:
Đào Minh Huyền
MSSV:
K145140214003 |
Đề tài sinh viên |
SPKT |
4718 |