STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Hoàng Đức Chung (MSSV: K205480106048) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-01 |
10682 |
2 |
2022 |
|
Dương Văn Huân (MSSV: K185480106010) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-02 |
10683 |
3 |
2022 |
|
Hà Minh Hoàng (MSSV: K195520207025) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-03 |
10684 |
4 |
2022 |
|
Hoàng Phú Trường (MSSV: K195520207055) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-04 |
10685 |
5 |
2022 |
|
Đoàn Văn Hiếu (MSSV: K185520207011) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-05 |
10686 |
6 |
2022 |
|
Dương Đình Kiên (MSSV: K185520207062) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-06 |
10687 |
7 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung (MSSV: K185520207029) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-07 |
10688 |
8 |
2022 |
|
Nguyễn Duy Thanh (MSSV: K185520207040) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-08 |
10689 |
9 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Thu (MSSV: K185520207044) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-09 |
10690 |
10 |
2022 |
|
Trần Văn Ngoan (MSSV: K185480106014) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-10 |
10691 |
11 |
2022 |
|
Nguyễn Xuân Hiệp (MSSV: K185480106036) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-11 |
10692 |
12 |
2022 |
|
Đặng Thanh Tùng (MSSV: K185520216110) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-12 |
10693 |
13 |
2022 |
|
Đặng Hoàng Nam (MSSV: K195480106015) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-13 |
10694 |
14 |
2022 |
|
Nguyễn Đình Đức (MSSV: K195480106006) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-14 |
10695 |
15 |
2022 |
|
Trần Thị Duyên;
MSSV: K185480106004 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-15 |
10696 |
16 |
2022 |
|
Lương Ngọc Đông (MSSV: K185480106033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-16 |
10697 |
17 |
2022 |
|
Hoàng Thanh Tùng (MSSV: K195480106024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-17 |
10698 |
18 |
2022 |
|
Ngô Thế Duy (MSSV: K195520207013) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-18 |
10699 |
19 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hoài (MSSV: K195520207024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-19 |
10700 |
20 |
2022 |
|
Hà Trung Kiên (MSSV: K195520207033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-20 |
10701 |