STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Giáp Thị Hảo (MSSV: K195520207017) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-21 |
10702 |
2 |
2022 |
|
Nguyễn Thành Nam (MSSV: K195520216333) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-22 |
10703 |
3 |
2022 |
|
Hà Văn Khánh (MSSV: K205480106041) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-23 |
10704 |
4 |
2022 |
|
Nguyễn Ngọc Hiếu (MSSV: K195480106008) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-24 |
10705 |
5 |
2022 |
|
Trân Việt Dũng (MSSV: K185520216125) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-25 |
10706 |
6 |
2022 |
|
Vũ Thái Sơn (MSSV: K185480106048) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-26 |
10707 |
7 |
2022 |
|
Dương Văn Nam;
MSSV: K185480106038) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-27 |
10708 |
8 |
2022 |
|
Phạm Sỹ Quang (MSSV: K195480106018) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-28 |
10709 |
9 |
2022 |
|
Nguyễn Thọ Duy (MSSV: K195480106007) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-29 |
10710 |
10 |
2022 |
|
Vũ Tiến Hoàng (MSSV: K195520207026) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-30 |
10711 |
11 |
2022 |
|
Nguyễn Thế Hưng (MSSV: K185520207073) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-31 |
10712 |
12 |
2022 |
|
Hoàng Quang Minh (MSSV: K19548016014) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-32 |
10713 |
13 |
2022 |
|
1. Seng Ranika; MSSV: Cpc205025; Lớp: K55API, khoa Quốc tế
|
Đề tài sinh viên |
SV2022-33 |
10714 |
14 |
2022 |
|
Bùi Thị Hiền Uyên; MSSV: K20550216492; Lớp K56TDH-CLC1 khoa Điện |
Đề tài sinh viên |
SV2022-34 |
10715 |
15 |
2022 |
|
1. Vũ Văn Quý; MSSV:
K205520216480; Lớp K56ĐKT.07, khoa Điện; |
Đề tài sinh viên |
SV2022-35 |
10716 |
16 |
2022 |
|
Nguyễn Quang Mỹ,
MSSV: K20590521800 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-36 |
10717 |
17 |
2022 |
|
Đào Duy Thắng, MSSV: K205905218004 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-37 |
10718 |
18 |
2022 |
|
Nguyễn Xuân Quang, MSSV: K195905228012. |
Đề tài sinh viên |
SV2022-38 |
10719 |
19 |
2022 |
|
Đỗ Đức Tuệ,
MSSV: K195905228016. |
Đề tài sinh viên |
SV2022-39 |
10720 |
20 |
2022 |
|
Đặng Trung Dũng, MSSV: K215480106138. |
Đề tài sinh viên |
SV2022-40 |
10721 |