STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
Nguyễn Công Hồng, MSSV: K175510205020 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4739 |
2 |
2019 |
|
Lê Thông Cẩn, MSSV: K175510205003 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4740 |
3 |
2019 |
|
Vũ Mạnh Cường, MSSV: K175510205005 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4741 |
4 |
2019 |
|
Lê Duy Hiệp, MSSV: K175510205069 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4742 |
5 |
2019 |
|
Đinh Minh Hoàng, MSSV: K175510205070 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4743 |
6 |
2019 |
|
Nguyễn Huy Hoàng, MSSV: K175510205071 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4744 |
7 |
2019 |
|
Nguyễn Viết Hội, MSSV: K175510205073 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4745 |
8 |
2019 |
|
Lưu Văn Hùng, MSSV: K175510205112 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4746 |
9 |
2019 |
|
An Tiến Đạt, MSSV: K175510205006 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4747 |
10 |
2019 |
|
Lưu Tuấn Anh, MSSV:K175510205002 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4748 |
11 |
2019 |
|
Nguyễn Đức Duy, MSSV: K175510205012 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4749 |
12 |
2019 |
|
Nguyễn Đức Chung, MSSV: K165510205007 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4750 |
13 |
2019 |
|
Nguyễn Thiên Pháp, MSSV: K165510205045 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4751 |
14 |
2019 |
|
Nguyễn Đức Thiện, MSSV: K165510205055 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4752 |
15 |
2019 |
|
Nguyễn Ngọc Minh, MSSV: K165510205037 |
Đề tài sinh viên |
Ôtô&MĐL |
4753 |
16 |
2019 |
|
Đồng Thị Thảo, MSSV: K145905228011 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4754 |
17 |
2019 |
|
Vũ Thanh Hải, MSSV: K165905228007 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4755 |
18 |
2019 |
|
Đặng Thị Thùy Dương, MSSV: K165905218006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4756 |
19 |
2019 |
|
Nguyễn Ngọc Thiệu, MSSV: K165905218017 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4757 |
20 |
2019 |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền, MSSV: K175905218006 |
Đề tài sinh viên |
Quốc tế |
4758 |