STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2020 |
|
Lê Thông Cẩn
MSSV: K175510205003 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-108 |
4987 |
2 |
2020 |
|
Đinh Hữu Định
MSSV: K195510205054 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-109 |
4988 |
3 |
2020 |
|
Phạm Thị Loan
MSSV: K195510205054 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-110 |
4989 |
4 |
2020 |
|
Ma Khắc Linh
MSSV: K175510205026 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-111 |
4990 |
5 |
2020 |
|
An Tiến Đạt
K175510205006 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-112 |
4991 |
6 |
2020 |
|
Mưu Văn Tâm
MSSV: K175510205094 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-113 |
4992 |
7 |
2020 |
|
Bùi Quý Lương
MSSV: K175510205028 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-114 |
4993 |
8 |
2020 |
|
Lê Việt Anh
MSSV: K175510205003 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-115 |
4994 |
9 |
2020 |
|
Đinh Minh Hoàng
MSSV: K175510205070 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-116 |
4995 |
10 |
2020 |
|
Đào Xuân Hòa
MSSV: K185510205057 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-117 |
4996 |
11 |
2020 |
|
Nguyễn Văn Sang
K175510205122 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-118 |
4997 |
12 |
2020 |
|
Nguyễn Tiến Tùng
K155510205056 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-119 |
4998 |
13 |
2020 |
|
Vũ Văn Tuấn
K155510205070 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-120 |
4999 |
14 |
2020 |
|
Nguyễn Huy Hoàng, MSSV: K175510205003 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-121 |
5000 |
15 |
2020 |
|
Nguyễn Công Hồng, MSSV:K175510205020 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-122 |
5001 |
16 |
2020 |
|
Nguyễn Công Hoàng , MSSV: K185510205150 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-123 |
5002 |
17 |
2020 |
|
Đào Huy Hiếu
MSSV: K175520201168 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-124 |
5003 |
18 |
2020 |
|
Nguyễn Văn Cường
MSSV: 175520103101 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-125 |
5004 |
19 |
2020 |
|
Hoàng Xuân Tùng
MSSV: K175520201212. |
Đề tài sinh viên |
SV2020-126 |
5005 |
20 |
2020 |
|
Vàng Thị Hương
MSSV: 114116002 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-127 |
5006 |