STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Hoàng Trường Giang, MSSV: K205520114283 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-60 |
18412 |
2 |
2023 |
|
Dương Công Tiến,
MSSV:K205520114220 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-61 |
18413 |
3 |
2023 |
|
Trần Đức Long MSSV: K195520103026 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-62 |
18414 |
4 |
2023 |
|
Hứa Văn Mạnh MSSV: K195520103029 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-63 |
18415 |
5 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
MSSV: K205520114161 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-64 |
18416 |
6 |
2023 |
|
Nguyễn Đức Long
MSSV: K195520114023 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-65 |
18417 |
7 |
2023 |
|
Hứa Huy Hoàng
MSSV:K205520114225 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-66 |
18418 |
8 |
2023 |
|
Nguyễn Ngọc Phượng
MSSV: K205520114228 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-67 |
18419 |
9 |
2023 |
|
Đồng Văn Khoa
MSSV: K205520114199 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-68 |
18420 |
10 |
2023 |
|
Trương Thị Thủy
MSSV: K205520103016 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-69 |
18421 |
11 |
2023 |
|
Đào Hữu Đức Anh
MSSV: K205520103018 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-70 |
18422 |
12 |
2023 |
|
Nguyễn Văn Đạt
MSSV: K205520114011 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-71 |
18423 |
13 |
2023 |
|
Hoàng Văn Đức;
MSSV: K215520114099 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-72 |
18424 |
14 |
2023 |
|
Ninh Thị Phương Uyên MSSV: K215520114196 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-73 |
18425 |
15 |
2023 |
|
Vũ Quốc Chính
MSSV: K205520114081 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-74 |
18426 |
16 |
2023 |
|
Dương Duy Khánh MSSV: K205520103129 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-75 |
18427 |
17 |
2023 |
|
Nguyễn Huy Phúc MSSV: K195520103084 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-76 |
18428 |
18 |
2023 |
|
Nguyễn Bá Phúc,
MSSV: K205520309005 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-77 |
18429 |
19 |
2023 |
|
Nguyễn Đức Hòa,
MSSV: K215520309013 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-78 |
18430 |
20 |
2023 |
|
Nguyễn Anh Tuấn,
MSSV: K205520309002 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-79 |
18431 |