STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Xuân Thành - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-12 |
2815 |
2 |
2012 |
|
ThS. Trần Khải Hoàn - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-13 |
2816 |
3 |
2012 |
|
ThS. Đào Huy Du - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-14 |
2817 |
4 |
2012 |
|
ThS. Đặng Danh Hoằng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-15 |
2818 |
5 |
2012 |
|
ThS. Phạm Hương Quỳnh - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-16 |
2819 |
6 |
2011 |
|
NCS. Mai Trung Thái |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-01 |
2820 |
7 |
2011 |
|
NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-12-01 |
2821 |
8 |
2011 |
|
NCS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-02 |
2822 |
9 |
2011 |
|
NCS. Trần Anh Thắng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-03 |
2823 |
10 |
2011 |
|
NCS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-05 |
2824 |
11 |
2011 |
|
NCS. Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2011-02-04 |
2825 |
12 |
2009 |
|
ThS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-01T: |
2826 |
13 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-01T: |
2827 |
14 |
2009 |
|
Nguyễn Xuân Minh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-03B: |
2828 |
15 |
2009 |
|
Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-04B: |
2829 |
16 |
2009 |
|
Hoàng Vị |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-05B: |
2830 |
17 |
2009 |
|
Dương Trọng Đại |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-06B: |
2831 |
18 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-07B: |
2832 |
19 |
2009 |
|
Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-08B: |
2833 |
20 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-09B: |
2834 |