STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2019 |
|
PGS.TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2019-TN02-01 |
10658 |
2 |
2019 |
|
ThS. Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2019-TN02-02 |
10659 |
3 |
2019 |
|
ThS. Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2019-TN02-03 |
10660 |
4 |
2019 |
|
ThS. Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2019-TN02-04 |
10661 |
5 |
2019 |
|
ThS. Ngô Văn Giang |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2019-TN02-05 |
10662 |
6 |
2018 |
|
Lê Tiên Phong |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2018-TN02-02 |
4692 |
7 |
2018 |
|
Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2018-TN02-03 |
4693 |
8 |
2017 |
|
NCS. Vũ Hồng Vân |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-01 |
4694 |
9 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-02 |
4695 |
10 |
2017 |
|
NCS. Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-03 |
4696 |
11 |
2017 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-04 |
4697 |
12 |
2017 |
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2017-TN02-05 |
4698 |
13 |
2016 |
|
TS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Đại học |
Kinh tế công nghiệp |
4183 |
14 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Minh Ý |
Đề tài cấp Đại học |
Quốc tế (Điện) |
4184 |
15 |
2016 |
|
TS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ vật liệu |
4185 |
16 |
2016 |
|
TS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4186 |
17 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hiên |
Đề tài cấp Đại học |
Xây dựng Môi trường |
4187 |
18 |
2016 |
|
TS. Dương Phạm Tường Minh |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4188 |
19 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4189 |
20 |
2016 |
|
TS. Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4190 |