STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2016 |
|
ThS. Vũ Thị Như Nguyệt |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4191 |
2 |
2015 |
|
TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Đại học |
Ô tô và Máy động lực |
4283 |
3 |
2015 |
|
Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Đại học |
Ô tô và Máy động lực |
4284 |
4 |
2015 |
|
ThS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4285 |
5 |
2015 |
|
Dương Thị Nhẫn |
Đề tài cấp Đại học |
Lý luận chính trị |
4286 |
6 |
2015 |
|
Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4287 |
7 |
2015 |
|
TS. Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Đại học |
Cơ khí |
4288 |
8 |
2015 |
|
Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4289 |
9 |
2015 |
|
Nguyễn Văn Huy |
Đề tài cấp Đại học |
Điện tử |
4290 |
10 |
2015 |
|
Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Đại học |
Điện |
4291 |
11 |
2015 |
|
Đào Huy Du |
Đề tài cấp Đại học |
Điện tử |
4292 |
12 |
2014 |
|
ThS. Vi Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-01 |
2786 |
13 |
2014 |
|
ThS. Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-02 |
2787 |
14 |
2014 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-03 |
2788 |
15 |
2014 |
|
ThS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-04 |
2789 |
16 |
2014 |
|
ThS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-05 |
2790 |
17 |
2014 |
|
ThS. Ngô Kiên Trung |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2014-TN02-06 |
2791 |
18 |
2013 |
|
Ngô Phương Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 01 |
2792 |
19 |
2013 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 02 |
2793 |
20 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 03 |
2794 |