STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2009 |
|
Võ Quang Vinh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-30B |
2855 |
2 |
2009 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-31N |
2856 |
3 |
2009 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-32N |
2857 |
4 |
2009 |
|
Cao Thanh Long |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-33N |
2858 |
5 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-34N |
2859 |
6 |
2009 |
|
Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-35N |
2860 |
7 |
2009 |
|
Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-36N |
2861 |
8 |
2009 |
|
Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-37N |
2862 |
9 |
2009 |
|
Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-38N |
2863 |
10 |
2009 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-39N |
2864 |
11 |
2009 |
|
Phạm Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-40N |
2865 |
12 |
2009 |
|
Nguyễn Hồng Nga |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-41N |
2866 |
13 |
2009 |
|
Hoàng Hương Ly |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-42N |
2867 |
14 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Phương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-43N |
2868 |
15 |
2009 |
|
TS Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-44N |
2869 |
16 |
2009 |
|
Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-45N |
2870 |
17 |
2009 |
|
Trần Thị Thanh Hải |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-46N |
2871 |
18 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Huỳnh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-47N |
2872 |
19 |
2009 |
|
ThS Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-48N |
2873 |
20 |
2009 |
|
ThS Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-49N |
2874 |