STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2022 | Nghiên cứu thiết kế thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực thủy tĩnh trên ô tô |
Trịnh Hải Thỏa-K205510205132 (K56CN-KTO.02) | Đề tài sinh viên | SV2022-124 | 10802 |
2 | 2022 | Nghiên cứu vận hành các bài thực hành trên thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực thủy tĩnh trên ô tô |
Nguyễn Đức Anh Hưng-K205510205103(K56CN-KTO.02) | Đề tài sinh viên | SV2022-125 | 10803 |
3 | 2022 | Nghiên cứu thiết kế thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực nâng hạ thùng xe tải nhẹ. |
Nguyễn Đức Hoàng-K205510205098(K56CN-KTO.02) | Đề tài sinh viên | SV2022-126 | 10804 |
4 | 2022 | Nghiên cứu vận hành bài thực hành trên thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực nâng hạ thùng xe tải nhẹ |
Diệp Thị Liên-K205520216585(K56CN-KTO.02) | Đề tài sinh viên | SV2022-127 | 10805 |
5 | 2022 | Nghiên cứu thiết kế giá đỡ thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực nâng hạ thùng xe tải nhẹ. |
Lương Chính Long-K205520116002(K56CĐL) | Đề tài sinh viên | SV2022-128 | 10806 |
6 | 2022 | Nghiên cứu thiết kế giá đỡ thiết bị đào tạo thiết bị đào tạo hệ thống thủy lực thủy tĩnh trên ô tô. |
Hoàng Thị Thu Hiền-K195510205062(K55CN-KTO.02) | Đề tài sinh viên | SV2022-129 | 10807 |
7 | 2022 | Nghiên cứu đo và đánh giá thành phần khí thải của động cơ xăng sử dụng thiết bị phân tích khí xả Opus 400. |
Hoàng Ngọc Ánh K175510205056 K53CN-KTO.02 | Đề tài sinh viên | SV2022-130 | 10808 |
8 | 2022 | Nghiên cứu chẩn đoán động cơ dựa vào các kết quả đo thành phần khí xả của động cơ. |
Dương Viết Tới-K195510205041(K55CN-KTO.01) | Đề tài sinh viên | SV2022-131 | 10809 |
9 | 2022 | Khai thác các công cụ thống kê và phân tích dữ liệu của Excel để tạo báo cáo cho sinh viên kinh tế. |
Lý Thị Hiền, lớp K55API, MSSV: K195905228006. | Đề tài sinh viên | SV2022-132 | 10810 |
10 | 2022 | Công cụ thống kê và phân tích dữ liệu cho sinh viên trên phần mềm R. |
Nông Minh Quang, lớp K56API, MSSV: K205905228015 | Đề tài sinh viên | SV2022-133 | 10811 |
11 | 2022 | Phân tích dữ liệu kinh tế với ngôn ngữ Python. |
Nguyễn Quang Đức, Lớp K54API, MSSV: HQ19001. | Đề tài sinh viên | SV2022-134 | 10812 |
12 | 2022 | Phân tích dữ liệu tuyển sinh trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên năm 2021 |
Nguyễn Đăng Việt, MSSV: K195905218021 | Đề tài sinh viên | SV2022-135 | 10813 |
13 | 2022 | Xây dựng phần mềm mô phỏng phương pháp Monte Carlo và ứng dụng. |
Vi Quang Trung, MSSV: K195905218015. | Đề tài sinh viên | SV2022-136 | 10814 |
14 | 2022 | Xây dựng phần mềm giải bài toán phương trình vi phân bằng các phương pháp tuyến tính đơn bước và đa bước. |
Lăng Tùng Dương, MSSV: K195905218003. | Đề tài sinh viên | SV2022-137 | 10815 |
15 | 2022 | Nghiên cứu điều khiển chuyển động của Quadruped Robot |
Nguyễn Thị Thu Hiền, Lớp K53APM, MSSV: K175905218006 | Đề tài sinh viên | SV2022-138 | 10816 |
16 | 2022 | Nghiên cứu nhận dạng giọng nói ứng dụng nền tảng TensorFlow Lite để điều khiển Robot. |
Lê Thị Hồng Nhung, Lớp K53APE, MSSV: K175905228011 | Đề tài sinh viên | SV2022-139 | 10817 |
17 | 2022 | Thiết kế bộ nguồn AC-DC công suất nhỏ và vừa sử dụng nguyên lý Fly-Back. |
Ngô Xuân Trường, lớp K53API, MSSV: K175905228016 | Đề tài sinh viên | SV2022-140 | 10818 |
18 | 2022 | Thiết kế module đo ảnh nhiệt không tiếp xúc |
Nguyễn Phi Hùng, lớp K53API, MSSV: K175905228021 | Đề tài sinh viên | SV2022-141 | 10819 |
19 | 2022 | Thiết kế Kit phát triển sử dụng module Wifi, Bluetooth Low Energy ESP32 |
Nguyễn Trung Hiếu, lớp K53API, MSSV: K175905228005 | Đề tài sinh viên | SV2022-142 | 10820 |
20 | 2022 | Nghiên cứu và xây dựng mạng cảm biến không dây dựa trên công nghệ truyền thông Zigbee |
Alberto Ernesto Coboi, lớp K53 API, MSSV: MOZ185003 | Đề tài sinh viên | SV2022-143 | 10821 |