STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2022 |
|
Lữ Minh Thảm MSSV: K185580201009 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-104 |
10782 |
2 |
2022 |
|
Thorn Sreypheak
MSSV: CQC205004 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-105 |
10783 |
3 |
2022 |
|
Trương Quốc Khánh -K185510205083(K54CN-KTO.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-106 |
10784 |
4 |
2022 |
|
Đặng Đình Long-K185510205061(K54CN-KTO.02 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-107 |
10785 |
5 |
2022 |
|
Phạm Đức Quyền-K185510205041(K54CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-108 |
10786 |
6 |
2022 |
|
Phạm Đức Phương-K205510205052 (K56CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-109 |
10787 |
7 |
2022 |
|
Vũ Đức Cảnh-K185510205026(K54CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-110 |
10788 |
8 |
2022 |
|
Phạm Thị Loan-K185510205132(K54CN-KTO.03) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-111 |
10789 |
9 |
2022 |
|
Phùng Thị Thu Hiền-K185510205055(K54CN-KTO.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-112 |
10790 |
10 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Thủy-K195510205087 (K55CN-KTO.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-113 |
10791 |
11 |
2022 |
|
Phạm Văn Phụng-K185520116034(K54CĐL.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-114 |
10792 |
12 |
2022 |
|
Bùi Thế Tài-K185510205018(K54CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-115 |
10793 |
13 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Cần-K185510205002(K54CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-116 |
10794 |
14 |
2022 |
|
Trương Anh Hùng-K185510205120(K54CN-KTO.03) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-117 |
10795 |
15 |
2022 |
|
Chu Văn Khánh-K185520116012(K54CĐL.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-118 |
10796 |
16 |
2022 |
|
Nguyễn Tiến Anh-K185520116039(K54CĐL.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-119 |
10797 |
17 |
2022 |
|
Cao Thành Công-K185510205027(K54CN-KTO.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-120 |
10798 |
18 |
2022 |
|
Nguyễn Đình Sử-K195510205033 (K55CN-KTO.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-121 |
10799 |
19 |
2022 |
|
Lâm Minh Đức- K205510205019 (K56CN-KTO.01 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-122 |
10800 |
20 |
2022 |
|
Đặng Thanh Sâm-K205510205125 (K56CN-KTO.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-123 |
10801 |