STT | Thời gian bắt đầu | Tên chương trình,đề tài | Chủ nhiệm | Cấp quản lý đề tài | Mã số | # |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình cầu chủ động xe tải |
Nguyễn Đức Tùng, MSSV:K135520103515 | Đề tài sinh viên | SV2018-77 | 4479 |
2 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình hệ thống treo động xe tải |
Lê Tuấn Vũ, MSSV:K135520103291 | Đề tài sinh viên | SV2018-78 | 4480 |
3 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình hệ thống lái xe tải |
Trần Quốc Ân, MSSV:K145510205001 | Đề tài sinh viên | SV2018-79 | 4481 |
4 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình phanh động xe tải |
Lương Văn Chiến, MSSV:K145510205016 | Đề tài sinh viên | SV2018-80 | 4482 |
5 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mô hình dàn trải hệ thống điện thân xe xe tải |
Nguyễn Thành Chung, MSSV:K145510205018 | Đề tài sinh viên | SV2018-81 | 4483 |
6 | 2018 | Nghiên cứu thiết kế chế tạo giá mô hình toàn xe tải cắt bổ |
Toàn Việt Chung, MSSV:K145510205017 | Đề tài sinh viên | SV2018-82 | 4484 |
7 | 2018 | Nghiên cứu, thiết kế chế tạo mình hệ thống điều hòa không khí cabin xe tải |
Nguyễn Minh Đức, MSSV:K145510205067 | Đề tài sinh viên | SV2018-83 | 4485 |
8 | 2018 | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống thủy lực sử dụng phần mềm Matlab/Simulink |
Nguyễn Thế Anh, MSSV:K145510205063 | Đề tài sinh viên | SV2018-84 | 4486 |
9 | 2018 | Nghiên cứu tính toán và mô phỏng động lực học hệ thống cơ khí sử dụng phần mềm ADAMS |
Tạ Quang Đoàn, MSSV:K145510205005 | Đề tài sinh viên | SV2018-85 | 4487 |
10 | 2018 | Nghiên cứu thiết kế giá đỡ động cơ xe du lịch |
Bùi Trung Hải, MSSV:K145510205023 | Đề tài sinh viên | SV2018-86 | 4488 |
11 | 2018 | Nghiên cứu thiết kế giá tháo lắp phục vụ sinh viên thực tập |
Nguyễn Hoài Nam, MSSV:K145510205037 | Đề tài sinh viên | SV2018-87 | 4489 |
12 | 2018 | Nghiên cứu tính toán bền khung xe đua sinh viên FSAE. |
Lê Huy Chương – K50 CNKTO.01 K145510205015 | Đề tài sinh viên | SV2018-100 | 4490 |
13 | 2018 | Mô phỏng và tính toán động lực học hệ thống treo xe đua sinh viên FSAE |
Trần Gia Chung, K50 CNKTO.01: (K135520103305) | Đề tài sinh viên | SV2018-101 | 4491 |
14 | 2018 | Nghiên cứu sản xuất vật liệu hấp phụ từ lõi ngô |
Nguyễn Trung Hải (K145520320092) | Đề tài sinh viên | SV2018-102 | 4492 |
15 | 2018 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải của HTX miến Việt Cường’ |
Lưu Thị Lựu (K145520320041) | Đề tài sinh viên | SV2018-103 | 4493 |
16 | 2018 | Nghiên cứu sử dụng bê tông cốt sợi thép trong xây dựng. |
Dương Mạnh Tuấn – lớp K50KXC01. (K145580201030) | Đề tài sinh viên | SV2018-104 | 4494 |
17 | 2018 | Giải pháp thoát nước Đô thị bền vững. |
Vũ Hải Hùng – lớp K50KXC01. (K145580201015) | Đề tài sinh viên | SV2018-106 | 4495 |
18 | 2018 | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Matlab kiểm tra tính ổn định của hệ thanh phẳng khi sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn. |
Trần Văn khả – lớp K50KXC01. (K145580201020) | Đề tài sinh viên | SV2018-107 | 4496 |
19 | 2018 | Nghiên cứu thiết bị thang máy trong công trình. |
Trần Xuân Bách – lớp K50KXC01. (K145580201046) | Đề tài sinh viên | SV2018-108 | 4497 |
20 | 2018 | Nghiên cứu hệ thống điều hòa không khí trong công trình xây dựng. |
Dương Xuân Hải – lớp K50KXC01. 114114001 | Đề tài sinh viên | SV2018-109 | 4498 |