STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2020 |
|
Nguyễn Kim Tập
MSSV: K185520216100 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-63 |
4942 |
2 |
2020 |
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
MSSV: K185520207029 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-64 |
4943 |
3 |
2020 |
|
Nguyễn Thế Hưng
MSSV: K185520207073 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-65 |
4944 |
4 |
2020 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
MSSV: K185520207067 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-66 |
4945 |
5 |
2020 |
|
Lại Vi Hưng
MSSV: K175520207012 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-67 |
4946 |
6 |
2020 |
|
Nguyễn Thành Nam
MSSV: K185520207027 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-68 |
4947 |
7 |
2020 |
|
Nguyễn Song Hào
MSSV: K185520207058 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-69 |
4948 |
8 |
2020 |
|
Nguyễn Thị Trang Nhung
MSSV: K175520207047 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-70 |
4949 |
9 |
2020 |
|
Ngô Thị Loan
MSSV: K175520207038 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-71 |
4950 |
10 |
2020 |
|
Hoàng Thị Thùy
MSSV: K175520207026 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-72 |
4951 |
11 |
2020 |
|
Bế Viết Mạnh
MSSV: K175520207016 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-73 |
4952 |
12 |
2020 |
|
Trần Việt Dũng
MSSV: K185520216125 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-74 |
4953 |
13 |
2020 |
|
Nguyễn Đăng Công (Lớp: K52DDK) |
Đề tài sinh viên |
SV2020-75 |
4954 |
14 |
2020 |
|
Vương Công Minh;
K175510202006 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-76 |
4955 |
15 |
2020 |
|
Lê Văn Quân;
K185510202013 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-77 |
4956 |
16 |
2020 |
|
Nguyễn Văn Hải,
MSSV: K175905228004 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-83 |
4962 |
17 |
2020 |
|
Phạm Bá Cương, MSSV: K165905228035 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-84 |
4963 |
18 |
2020 |
|
Nguyễn Thế Đức, MSSV: K165905228005 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-85 |
4964 |
19 |
2020 |
|
Nguyễn Thành Nam - MSSV: K195520216035 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-83 |
4965 |
20 |
2020 |
|
Nguyễn Trung Đức; MSSV: K195520103117 |
Đề tài sinh viên |
SV2020-84 |
4966 |